Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố phòng



verb
To take defence measures
bố phòng cẩn mật to take stringent defence measures
xây dựng công sự bố phòng to build defence works

[bố phòng]
động từ
to take defence measures
bố phòng cẩn mật
to take stringent defence measures
xây dựng công sự bố phòng
to build defence works
to defend
danh từ
defence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.